BROWN ESPERA
Tên thường gọi | Nâu Tây Ban Nha |
Tên khác | Brown Imperial, Crystal Emprador |
Xuất xứ | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên tiếng Anh | Brown Espera |
Màu sắc | Nâu |
Loại đá | Marble tự nhiên |
MÔ TẢ CHUNG
Brown Espera có màu nâu đan xen màu xám đậm với những mảng hạt khoáng sản lớn màu trắng trên bề mặt.
KHAI THÁC
Đá Brown Espera là dòng đá được khai thác từ mỏ ở Thổ Nhĩ Kì
ĐẶC ĐIỂM VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ cứng Mohs | 4 |
Khối lượng riêng | 2680 kg/m3 |
Cường độ nén | 82 MPa |
Độ bền va đập | 0.9 Mpa |
Độ uốn cong, nứt gãy | 6.76 Mpa |
Độ liên kết tinh thể | 94.8 % |
Độ rỗng cấu tạo | 5.2 % |
Độ kháng mài mòn | 25.6 cm3/50cm2 |